
Máy đo Acquy HIOKI 3561
Hãng sản xuất: HIOKI Model: 3561 Xuất xứ: Japan (Nhật Bản) - Liên hệ
 Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222)730.39.68
TP. HCM: (028) 38.119.636
 Thông số kỹ thuật
 - Ứng dụng đo điện áp Max:
   + ± 22 V DC mức điện áp đầu vào
   + ± 70 V DC tối đa mức điện áp so với đất
 - Thang đo điện trở:
   + 300mΩ(max.310mΩ/độ phân giải 10μΩ)~3Ω (Max.3.1Ω/độ phân giải 100μΩ), 2thang/Độ chính xác: ±0.5 % rdg. ±5 dgt
   + Độ chính xác:±0.5 % rdg. ±10 dgt
   + Tần số nguồn kiểm tra: 1kHz ±0.2Hz
   + Dòng kiểm tra: 10mA (Thang 300mΩ)~1mA (Thang 3Ω)
   + Điện áp hở: 7V
 - Thang đo điện áp:     DC 20 V(độ phân giải 0.1mV)DC
 - Độ chính xác:±0.01 % rdg. ±3 dgt.
 - Hiển thị: LED, 31000 số(đo điện trở), 199999 số (đo điện áp)
 - Tỉ lệ lấy mẫu: 4 Bước :4 ms(rất nhanh), 12 ms(nhanh), 35 ms(trung bình), 150 ms(chậm)
 - Thời gian lấy mẫu: 3ms
 - Chức năng so sánh: 
   + Cài đặt: Giới hạn trên, dưới
   + Xuất ra: 3 cấp (Hi, In, Lo)
 - Tín hiệu ra Analog: đo trên trở kháng (0 to 3.1V DC)
 - Giao tiếp: I/O bên ngoài, RS-232C, Máy in (RS-232C)
 - Nguồn: 100 to 240 V AC, 50/60 Hz, 30 VA max.
 - Kích thước, khối lượng: 215x80x295mm, 2.4kg
 - Thiết bị đi kèm: Dây nguồn x1
 - Bảo hành: 12 tháng
| Max. applied measurement voltage | ±22 V DC ±70 V DC maximum rated voltage above ground  | 
||
| Resistance Measurement ranges | 300 mΩ (Max. display 310.00 mΩ, resolution 10 μΩ) to 3 Ω (Max. display 3.1000 Ω, resolution 100 μΩ), 2 ranges Accuracy: ±0.5 % rdg. ±5 dgt. (Add ±3 dgt. for EX.FAST, or ±2 dgt. for FAST and MEDIUM) Testing source frequency: 1 kHz ±0.2 Hz, testing current: 10 mA (300 mΩ range), 1 mA (3 Ω range) Open-circut Voltage: 7 V peak7  | 
||
| Voltage Measurement ranges | DC 20 V, resolution 0.1 mV Accuracy: ±0.01 % rdg. ±3 dgt. (Add ±3 dgt. for EX.FAST, or ±2 dgt. for FAST and MEDIUM)  | 
||
| Display | 31000 full digits (resistance), 199999 full digits (voltage), LED | ||
| Sampling rate | 
  | 
||
| Measurement time | Response time + sampling rate, approx. 3 ms for measurements (Response time depends on reference values and the measurement object.)  | 
||
| Comparator functions | Dual comparators independently judge Hi/IN/Lo states of resistance and voltage Setting: Upper and lower limit, Deviation (%) from a standard value Output: 3 levels (Hi, In, Lo), besides independent judgment results for resistance and voltage, ANDed calculation results Display, Dual audible indicato, or external I/O terminal, Open-collector (35 V, 50 mA DC max.)  | 
||
| Interface | External I/O, RS-232C, Printer (The 9670 via RS-232C), GP-IB (-01 suffix models only) | ||
| Power supply | 100 to 240 V AC, 50/60 Hz, 30 VA max. | ||
| Dimensions, mass | 215 mm (8.46 in) W × 80 mm (3.15 in) H × 295 mm (11.61 in) D, 2.4 kg (84.7 oz) | ||
| Supplied accessories | Power cord ×1 | 
 
- Cam kết chất lượng
 - Bảo hành chính hãng
 - Giao hàng tận nơi
 - Đơn giản hóa giao dịch
 
