Máy đo Acquy Hioki BT3562
Hãng sản xuất: HIOKI Model: BT3562 - Yêu cầu báo giá
- Liên hệ
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222)730.39.68
TP. HCM: (028) 38.119.636
Thông số kỹ thuật
- Ứng dụng đo điện áp Max:
+ ± 60 V DC mức điện áp đầu vào
+ ± 70 V DC tối đa mức điện áp so với đất
- Thang đo điện trở:
+ 3mΩ(max.3.1mΩ/độ phân giải 0.1μΩ)~3000 Ω (Max.3100Ω/độ phân giải 100mΩ), 7thang/Độ chính xác: ±0.5 % rdg. ±5 dgt
+ Thang 3mΩ/ độ chính xác:±0.5 % rdg. ±10 dgt
+ Tần số nguồn kiểm tra: 1kHz ±0.2Hz
+ Dòng kiểm tra: 100mA (Thang 3mΩ)~10μA (Thang 3000Ω)
+ Điện áp hở: 25V(thang 3/30 mΩ), 7V(thang 300mΩ), 4V(thang 3Ω~3000Ω)
- Thang đo điện áp: DC 6 V(độ phân giải 10μV)DC~60V(độ phân giải 1mV), 2 thang
- Độ chính xác:±0.01 % rdg. ±3 dgt.
- Hiển thị: LED, 31000 số(đo điện trở), 600000 số (đo điện áp)
- Tỉ lệ lấy mẫu: 4 Bước :4 ms(rất nhanh), 12 ms(nhanh), 35 ms(trung bình), 150 ms(chậm)
- Thời gian lấy mẫu: 10ms
- Chức năng so sánh:
+ Cài đặt: Giới hạn trên, dưới
+ Xuất ra: 3 cấp (Hi, In, Lo)
- Tín hiệu ra Analog: đo trên trở kháng (0 to 3.1V DC)
- Giao tiếp: I/O bên ngoài, RS-232C, Máy in (RS-232C)
- Nguồn: 100 to 240 V AC, 50/60 Hz, 30 VA max.
- Kích thước, khối lượng: 215x80x295mm, 2.4kg
- Thiết bị đi kèm: Dây nguồn x1
- Bảo hành: 12 tháng
BT3563/BT3563-01 | BT3562/BT3562-01 | |
Max. applied measurement voltage | ±300 V DC rated input voltage ±300 V DC maximum rated voltage above ground |
±60 V DC rated input voltage ±70 V DC maximum rated voltage above ground |
Resistance Measurement ranges | 3 mΩ (Max. display 3.1000 mΩ, resolution 0.1 μΩ) to 3000 Ω (Max. display 3100.0 Ω, resolution 100 mΩ), 7 ranges Accuracy: 30 mΩ to 3000Ω ranges, ±0.5 % rdg. ±5 dgt. (Add ±3 dgt. for EX.FAST, or ±2 dgt. for FAST and MEDIUM) 3 mΩ range, ±0.5 % rdg. ±10 dgt. (Add ±30 dgt. for EX.FAST, or ±10 dgt. for FAST, or ±5 dgt. for MEDIUM) Testing source frequency: 1kHz ±0.2Hz, testing current: 100 mA (3 mΩ range) to 10 μA (3000Ω range) Open-circuit Voltage: 25 V peak (3/30 mΩ ranges), 7 V peak (300 mΩ range), 4 V peak (3Ω to 3000Ω ranges) |
|
Voltage Measurement ranges | DC 6 V (resolution 10 μV) to DC 300 V (resolution 1 mV), 3 ranges | DC 6 V (resolution 10 μV) to DC 60 V (resolution 100 μV), 2 ranges |
Accuracy: ±0.01 % rdg. ±3 dgt. (Add ±3 dgt. for EX.FAST, or ±2 dgt. for FAST and MEDIUM) | ||
Display | 31000 full digits (resistance), 600000 full digits (voltage), LED | |
Sampling rate | Four steps 4 ms(Extra-FAST), 12 ms(FAST), 35 ms(Medium), 150 ms(Slow) (Typ., sampling time depends on supply frequency settings and function.) |
|
Measurement time | Response time + sampling rate, approx. 10 ms for measurements (Response time depends on reference values and the measurement object.) |
|
Comparator functions | Setting: Upper and lower limit Output: 3 levels (Hi, In, Lo) or (Pass, Fail), Open-collector(35V, DC50mA max), Display, Dual audible indicator |
|
Analog Output | Measured resistance (displayed value, from 0 to 3.1V DC, -01 suffix models only) | |
Interface | External I/O, RS-232C, Printer (RS-232C), GP-IB(-01 suffix models only) | |
Power supply | 100 to 240 V AC, 50/60 Hz, 30 VA max. | |
Dimensions, mass | 215 mm (8.46 in) W × 80 mm (3.15 in) H × 295 mm (11.61 in) D, 2.4 kg (84.7 oz) | |
Supplied accessories | Power cord × 1 |
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch