For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Đồng hồ đo điện trở cách điện HIOKI IR4053


Đo PVΩ:

- DC 500 V: 2000 MΩ , Sai số : 200-500 MΩ / ± 4% RDG. ; 501-2000 MΩ / ± 8% RDG.
- DC 1000 V: 4000 MΩ, Sai số : 200-1000 MΩ / ± 4% RDG. ; 1010-4000 MΩ / ± 8% RDG.
- Dải đo khác / Độ chính xác: 0 to 0.199 MΩ / ±2% rdg. ±6 dgt.
Đo điện trở cách điện:
- Điện áp kiểm tra DC: 50V, 125 V, 250 V, 500 V, 1000 V
- Dải đo tương ứng: 100 MΩ, 250 MΩ, 500 MΩ, 2000 MΩ, 4000 MΩ
- Độ chính xác: ± 4% RDG.
- Giới hạn điện trở nhỏ nhất từng giải: 0,05 MΩ, 0,125 MΩ, 0,25 MΩ, 0,5 MΩ, 1 MΩ
- DCV : 4,2 V ~ 1000 V , Độ chính xác: ± 1.3%
- ACV: 420 V ~  600 V , Độ chính xác: ± 2.3%
- Nguồn điện: Ppin AA (LR6) × 4,
- Kích thước : 159 mmW × 177 mmH × 53 mmD,  600 g
- Phụ kiện: TEST LEAD L9787 × 1, dây đeo cổ × 1, Hướng dẫn sử dụng × 1, pin kiềm AA (LR6) × 4

Chọn thêm: Dịch vụ hiệu chuẩn hoặc Kiểm định: 600,000 VNĐ

Chi tiết

VIDEO


Catalog

PVΩ measurement  
Rated output voltage DC 500 V DC 1000 V
Effective maximum indicated value 2000 MΩ 4000 MΩ
Measuring range/ Accuracy 0.200 to 500 MΩ / ±4% rdg.
501 to 2000 MΩ / ±8% rdg.
0.200 to 1000 MΩ / ±4% rdg.
1010 to 4000 MΩ / ±8% rdg.
Other measuring range / Accuracy 0 to 0.199 MΩ / ±2% rdg. ±6 dgt.

Insulation resistance measurement

Rated output voltage DC 50 V DC 125 V DC 250 V DC 500 V DC 1000 V
Effective maximum indicated value 100 MΩ 250 MΩ 500 MΩ 2000 MΩ 4000 MΩ
Accuracy 1st effective measuring range MΩ ±4% rdg.
0.200 to 10.00
±4% rdg.
0.200 to 25.0
±4% rdg.
0.200 to 50.0
±4% rdg.
0.200 to 500
±4% rdg.
0.200 to 1000
Lower limit resistance 0.05 MΩ 0.125 MΩ 0.25 MΩ 0.5 MΩ 1 MΩ
DC voltage measurement 4.2 V (0.001 V resolution) to 1000 V (1 V resolution), 4 ranges,
Accuracy: ±1.3% rdg. ±4 dgt., (Ranges in excess of 1000 V are not guaranteed for accuracy.)
AC voltage measurement 420 V (0.1 V resolution)/600 V (1 V resolution), 2 ranges, 50/60 Hz,
Accuracy: ±2.3% rdg. ±8 dgt., (Ranges in excess of 600 V are not guaranteed for accuracy.)
Display Semi-transmissive FSTN LCD with back lighting, Backlight
Response time Insulation resistance range: 1 second, PVΩ function: 4 seconds (based on in-house tests)
Other functions Live circuit indicator, automatic electric discharge, automatic DC/AC detection, comparator, drop proof, auto power save
Power supply AA alkaline batteries (LR6) ×4, Continuous operating time: Approx. 20 hours (based on in-house tests)
Dimensions and mass 159 mm (6.26 in) W × 177 mm H (6.97 in) H × 53 mm (2.09 in) D, Approx. 600 g (21.2 oz) (including batteries, excluding test lead)
Accessories TEST LEAD L9787 ×1, Neck strap ×1, Instruction manual ×1, AA alkaline batteries (LR6) ×4

 

  • Cam kết chất lượng
  • Bảo hành chính hãng
  • Giao hàng tận nơi
  • Đơn giản hóa giao dịch

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi