Kìm đo dòng AC/DC Hioki CT6844 (500A, 200Khz)
Hãng sản xuất: HIOKI Model: CT6844 - Yêu cầu báo giá
- Liên hệ
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222)730.39.68
TP. HCM: (028) 38.119.636
Dòng định mức: 500 A AC/DC
Tần số đáp ứng : DC ~ 200 kHz
Độ chính xác biên độ, pha : ± 0,3%
Công suất tiêu thụ: 7 VA max
Điện áp ngõ ra: 4 mV / A
Đường kính đo: φ 20 mm
Nguồn cung cấp: DC ± 11 V ± 15 V
Kích thước và khối lượng: 153 mm W × 67 mm H × 25 mmD, 380g
Chiều dài dây : 3m
Phụ kiện: Hướng dẫn sử dụng × 1, Đầu cắm × 6, Hộp đựng
Rated current | 500 A AC/DC |
---|---|
Max. allowable input | 720 A DC continuous (requires derating at frequency or temperature) |
Frequency characteristics | DC to 200 kHz Phase: DC to 200 kHz |
Amplitude and phase accuracy | DC ±0.3 % rdg. ±0.02 % f.s. (Phase: Not defined) DC < f ≤ 100 Hz ±0.3 % rdg. ±0.01 % f.s. (Phase: ±0.1 deg) Defined to 200 kHz |
Power consumption | 7 VA max. (at 1000 A/55 Hz, ±12 V power requirement) |
Output voltage | 4 mV/A (voltage output with the Sensor Unit 9555-10, use with a device having a 1 MΩ input resistance or higher) |
Core diameter | φ 20 mm (1.79 in) |
Operating temperature, humidity | -40 °C to +85 °C (-40 °F to 185 °F), 80% rh or less (with no condensation) |
Power supply | DC ±11 V to ±15 V (Power suppled via the 9555-10, which supports 100 to 240 V AC) |
Dimensions and mass | 153 mm (6.02 in)W × 67 mm (2.64 in)H × 25 mm (0.98 in)D, cord length: 3 m (9.84 ft), 380 g (13.4 oz) |
Accessories | Instruction manual ×1, Mark bands ×6, Carrying Case |
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch