Ampe kìm HIOKI 3290 (AC/DC 2000A; True RMS)
Hãng sản xuất: HIOKI Model: 3290 - Yêu cầu báo giá
- Liên hệ
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222)730.39.68
TP. HCM: (028) 38.119.636
Kiểu đo: DC, AC+DC (True RMS), AC (True RMS/ Giá trị trung bình)
Giá trị đỉnh màn hình Giá trị tuyệt đối (của đỉnh dạng sóng)
Riêng biệt AC từ ngõ ra DC: Thành phần riêng biệt của AC, DC
Ngõ ra (terminal 1): Dạng sóng dòng điện giá trị hiệu dụng (2 V / cài đặt thang đo), giá trị tần số (1 VDC / cài đặt thang đo)
Ngõ ra (terminal 2): Dòng hiệu dụng/Ngõ ra báo pin yếu
- Độ chính xác cơ bản đo dòng DC: (chọn mua thêm kìm đo)
+ 20.00/ 100.0A (sử dụng đầu đo 9691): ±1.3 % rdg. ±0.10 A/ ±0.5 A
+ 20.00/ 200.0A (sử dụng đầu đo 9692): ±1.3 % rdg. ±0.10 A/ ±0.5 A
+ 200.0/ 2000A (sử dụng đầu đo 9693): ±1.8 % rdg. ±1.0 A/ ±5 A
- Độ chính xác cơ bản đo dòng AC (45-66Hz)
+ 20.00/ 100.0A (sử dụng đầu đo 9691): ±1.3 % rdg. ±0.08 A/ ±0.3 A
+ 20.00/ 200.0A (sử dụng đầu đo 9692): ±1.3 % rdg. ±0.08 A/ ±0.3 A
+ 200.0/ 2000A (sử dụng đầu đo 9693): ±1.3 % rdg. ±0.8 A/ ±3 A
Dải đo tần số: 1.00Hz đến 1000Hz, Độ chính xác cơ bản: ±0.3% rdg. ±1dgt.
Hệ số đỉnh: > 2.5, hoặc dải giá trị đỉnh của đầu đo
Đặc tính tần số: DC, hoặc 1 Hz đến 1 kHz
Theo giỏi ngõ ra: Dựa vào đầu đo
Chức năng khác: Thay đổi thời gian đáp úng, lọc (fc=550 Hz)
Nguồn cung cấp: LR6 (AA) alkaline batteries × 4, dụng 22 giờ liên tục,
Kích thước, khối lượng: 155 mm W × 98 mm H × 47 mm D, 545 g
Phụ kiện kèm theo: dây xách ×1, LR6 (AA) alkaline batteries × 4
All the Functions You Need for Measurement at DC or 1Hz and Up |
|
Basic specifications (Accuracy guaranteed for 1 year, or opening and closing of the clamp sensor 10,000 times) |
3290 | 3290-10 | |
Measurement method | DC, AC+DC (True RMS), AC (True RMS/ Average rectified) | DC, AC+DC (True RMS), AC (True RMS) |
Peak value display | Absolute value (of waveform peak) | Polarities independently (±peak value of waveform, in DC mode) |
Separate AC from DC output | Separate constituent element of AC, DC | None |
Output (terminal 1) | Current waveform or true RMS value (2 V / setting range), Frequency value (1 VDC / setting range) | Current waveform or true RMS value (2 V / setting range) |
Output (terminal 2) | Rms current/Low-battery warning switch | Current integral value (1 VDC / setting range) |
Integral current measurement | None | ±, +, - integral, average value |
Rate measurement | None | Operating time rate, total measurement time |
Timer settings | None | 99 hr, 59 min. (for repeated up to 20 times) |
Data storage | None | Peak, integral value, operating time rate, or other |
Basic accuracy at DC current | 20.00/ 100.0A (using the CT9691 sensor): ±1.3 % rdg. ±0.10 A/ ±0.5 A 20.00/ 200.0A (using the CT9692 sensor): ±1.3 % rdg. ±0.10 A/ ±0.5 A 200.0/ 2000A (using the CT9693 sensor): ±1.8 % rdg. ±1.0 A/ ±5 A |
|
Basic accuracy at AC current (45 to 66 Hz) |
20.00/ 100.0A (using the CT9691 sensor): ±1.3 % rdg. ±0.08 A/ ±0.3 A 20.00/ 200.0A (using the CT9692 sensor): ±1.3 % rdg. ±0.08 A/ ±0.3 A 200.0/ 2000A (using the CT9693 sensor): ±1.3 % rdg. ±0.8 A/ ±3 A |
|
Voltage measurement | None | |
Frequency measurement | 1.00Hz to 1000Hz, Basic accuracy: ±0.3% rdg. ±1dgt. | |
Crest factor | 2.5 or later, or rated peak value of sensor | |
Frequency characteristic | DC, or 1 Hz to 1 kHz (accuracy guaranteed range) At monitor output: based on the using sensor |
|
Other functions | Selectable of response time, filter (fc=550 Hz) | |
Power supply | LR6 (AA) alkaline batteries × 4, Continuous use : 22 hr, or AC adapter 9445-02/-03 (The 3290-10 only: external power supply possible) | |
Dimensions, mass | 155 mm (6.10 in) W × 98 mm (3.86 in) H × 47 mm (1.85 in) D, 545 g (19.2 oz) | |
Supplied accessories | Carrying strap ×1, LR6 (AA) alkaline batteries × 4, Instruction manual ×1 |
CLAMP ON HiTESTER SERIES
product catalog.pdf (1.96 MB) (2013-01-23 updated)
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch